Có 4 kết quả:
斗志 dòu zhì ㄉㄡˋ ㄓˋ • 斗智 dòu zhì ㄉㄡˋ ㄓˋ • 鬥志 dòu zhì ㄉㄡˋ ㄓˋ • 鬥智 dòu zhì ㄉㄡˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) will to fight
(2) fighting spirit
(2) fighting spirit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
battle of wits
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) will to fight
(2) fighting spirit
(2) fighting spirit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
battle of wits